• n

    モニタリング
    てんけん - [点検]
    Tự tiến hành kiểm tra, bảo dưỡng: 自分で行う保守点検
    Sự kiểm tra, bảo dưỡng hàng ngày: 日常の保守・点検
    テスト
    チェック
    しんさ - [審査]
    けんさ - [検査]
    thông qua kiểm tra và giám sát: 検査・監督を通じて
    kiểm tra ngặt ngèo (về giá trị): 厳しい検査(価値などの)
    kiểm tra gien APC: APC遺伝子検査

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X