• n

    できごと - [出来事]
    できこと
    じけん - [事件]
    ぎょうじ - [行事]
    Năm nay có nhiều sự kiện nên tôi rất bận.: 今年は行事が多くて忙しい。
    Lễ hội pháo hoa là một trong những sự kiện trong năm của thành phố này.: 花火大会はこの町の年中行事の1つだ。
    イベント
    Sự kiện rất thú vị từ sự kết hợp thông tin về A và B: AとBについての情報が一体化したとても面白いイベント
    Sự kiện lớn nhất được tổ chức ở ~: ~で行われた最大のイベント
    Sự kiện thể thao : スポーツ・イベント

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X