-
n
ぎょうじ - [行事]
- Năm nay có nhiều sự kiện nên tôi rất bận.: 今年は行事が多くて忙しい。
- Lễ hội pháo hoa là một trong những sự kiện trong năm của thành phố này.: 花火大会はこの町の年中行事の1つだ。
イベント
- Sự kiện rất thú vị từ sự kết hợp thông tin về A và B: AとBについての情報が一体化したとても面白いイベント
- Sự kiện lớn nhất được tổ chức ở ~: ~で行われた最大のイベント
- Sự kiện thể thao : スポーツ・イベント
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ