• exp

    ねんちゅうぎょうじ - [年中行事] - [NIÊN TRUNG HÀNH SỰ]
    Họ tham dự sự kiện hàng năm tại nhà hát kịch Ford.: フォード劇場でのこの年中行事に彼らは出席する
    ねんじゅうぎょうじ - [年中行事] - [NIÊN TRUNG HÀNH SỰ]
    "Cậu đã tham gia vào lễ hội hàng năm nào của Nhật chưa?" "Tôi tham dự lễ hội Obondori rất nhiều lần rồi": 「日本の年中行事に参加したことはある?」「盆踊りには何度も行ったことがあるよ」

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X