• exp

    だは - [打破]
    Đề nghị cùng bàn bạc nói chuyện để phá vỡ bế tắc.: 行き詰まりを打破しようと話し合いを持ちかける
    Phá vỡ trạng thái yên ổn bình lặng.: ぬるま湯に漬かったような状態を打破する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X