• exp

    ちょうきん - [超勤] - [SIÊU CẦN]
    Tiền làm thêm giờ: 超勤手当
    ちょうかきんむ - [超過勤務] - [SIÊU QUÁ CẦN VỤ]
    Tôi thường phải làm thêm ~ giờ hàng tháng: 通常毎月_時間の超過勤務をする
    giảm việc làm thêm giờ bằng~: ~によって超過勤務を減らす

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X