• n

    はいげき - [排撃]
    Trong suốt cuộc chiến tranh, tư tưởng Tây hóa đã bị lên án ở Nhật bản.: 日本では戦時中西欧の思想が排撃された.
    きゅうだん - [糾弾]
    đã lên án tội tham nhũng của công ty đó vì mục đích cao đẹp: 崇高な目的のためにその会社の汚職を糾弾する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X