• exp

    りだつ - [離脱]
    sự lìa hồn khỏi xác: 肉体(からの)〔霊魂の〕離脱

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X