• n

    ぎくしゃく
    おどおど
    bằng giọng lúng túng: おどおどした声で
    lối nói lúng túng: おどおどした話し方
    trải qua chuyện gì trong tâm trạng căng thẳng và lúng túng: 緊張感を持っておどおどして~を過ごす

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X