• n

    りかい - [理解]
    sự lĩnh hội sâu đối với...: ...に対するより深い理解
    はあく - [把握]
    しゅうとく - [習得]
    うけとり - [受取り]
    うけとり - [受取]
    うけとり - [受け取り]
    うけとり - [受け取]
    Cách đây vài thế kỷ, công ty này đã nhận được sự ưu tiên đặc biệt từ quốc vương về việc buôn bán lông thú: その会社は、何世紀も前に毛皮貿易に関して国王から特許状を受け取った

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X