• n

    ほねおしみ - [骨惜しみ]
    ぶしょう - [無精]
    ぶしょう - [不精]
    anh chàng lười: 不精者
    だみん - [惰眠]
    Sống lười biếng.: 惰眠をむさぼる
    だき - [惰気]
    たいだ - [怠惰]
    ぐうたら
    かいたい - [懈怠] - [GIẢI ĐÃI]
    おうちゃく - [横着]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X