• n

    へいゆ - [平癒]
    chúc anh nhanh lại sức: ご平癒を祈る
    かいほう - [快方] - [KHOÁi PHƯƠNG]
    kể sau vụ tai nạn giao thông, bác tôi đã lại sức nhiều: 交通事故にあった後、私のおじの容態は快方に向かっている

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X