• n

    らんよう - [濫用]
    らんよう - [乱用]
    sự lạm dụng quyền tự do cá nhân: (自由)裁量権の乱用
    こくし - [酷使]
    あくよう - [悪用]
    lạm dụng internet và các công nghệ khác: インターネットおよび他の新たな技術の悪用
    lạm dụng lòng tin của người khác: (人)に与えられた信頼の悪用

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X