• n

    コールド
    thịt ướp lạnh: ~ミート
    かんれい - [寒冷]
    dự đoán thời tiết lạnh sẽ đến vào tuần tới: 寒冷前線は来週やって来る予定です
    thời kì lạnh: 寒冷時期
    kháng thể lạnh: 寒冷抗体

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X