• n

    だっかん - [奪還]
    Ông ấy chuẩn bị sẵn sàng để dành lại chiếc ghế thủ tướng sau khi quay trở lại nội các.: 彼は内閣に復帰してから首相の座を奪還する態勢を整えている
    だっかい - [奪回]
    Chuẩn bị tư thế sẵn sàng để dành lại ~.: ~を奪回する態勢を整えている
    Đảng cầm quyền đoạt lại quá bán số ghế trong thượng nghị viện Mỹ.: (政党が)米国上院の過半数を奪回する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X