• n

    らんざつ - [乱雑]
    こんとん - [渾沌] - [HỒN ĐỘN]
    こんとん - [混沌] - [HỖN ĐỘN]
    こんどう - [混同]
    こうさく - [交錯]
    lẫn lộn giữa yêu và ghét: 愛と憎しみの交錯
    lẫn lộn giữa hy vọng và bất an: 希望と不安の交錯
    lẫn lộn giữa tiến triển và đình trệ: 前進と停滞の交錯
    lẫn lộn với lợi ích mang tính cá nhân.: 個別的利益の交錯

    Kỹ thuật

    ばらつき

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X