• n, exp

    きんちょう - [謹聴]
    Tất cả mọi người chăm chú lắng nghe buổi nói chuyện của phi hành gia: すべての聴衆は宇宙飛行士の話を謹聴した
    けいちょう - [傾聴]
    Tôi chú ý nhiệt tình lắng nghe: 熱心に傾聴している
    Lắng nghe câu chuyện của ai.: (人)の話を傾聴する
    ヒヤリング

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X