• n

    とりつけこうじ - [取り付け工事] - [THỦ PHÓ CÔNG SỰ]
    sự lắp kính: ガラスの取り付け工事
    lắp kính cho cửa sổ: 窓ガラスの取り付け工事
    かせつ - [架設]
    lắp đặt điện thoại: 電話の架設
    phí lắp đặt điện thoại: 電話架設料金
    mức độ chính xác khi lắp đặt: 架設精度
    thiết bị xây dựng, lắp đặt: 架設設備

    Kỹ thuật

    インプリメンテーション
    すえつけ - [据え付け]
    すえつけ - [据付]
    マウンチング

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X