• n

    くみたて - [組み立て]
    lắp ráp tại nước ngoài: 海外組み立て
    lắp ráp tự động: 自動組み立て
    lắp ráp có tuyển chọn: 選択組み立て

    Kỹ thuật

    アシー
    アセンブリ
    アッセンブリ
    くみあわせ - [組み合わせ]
    くみこみ - [組み込み]
    くみたて - [組立]
    マウンチング

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X