• n

    へんさ - [偏差]
    Độ sai lệch tiêu chuẩn/ độ lệch chuẩn: 標準偏差 〔統計〕
    Giá trị sai lệch.: 偏差値

    Kỹ thuật

    ずれ
    デビエーション
    デフレクション
    バイアス

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X