• n

    ひょうけい - [表敬] - [BIỂU KÍNH]
    tới thăm lịch sự cựu Tổng thống: 前大統領を表敬訪問する
    tới thăm bày tỏ sự tôn kính với: (人)に表敬訪問をしにいく
    ひとがら - [人柄]
    ねんごろ - [懇ろ]
    ていねい - [丁寧]
    こうしょう - [高尚]
    Không lịch sự (cao quý) như ai đó nghĩ: (人)が考えているほど高尚でない
    がしゅ - [雅趣]
    sự lịch sự của bộ trang phục: 衣装の雅趣
    cô công chúa đó nổi tiếng là người rất lịch sự, tao nhã: その王女は雅趣なことで有名だった

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X