• n

    ろしゅつ - [露出]
    Bóc lớp bêtông ra để lộ cốt sắt: コンクリート部分を砕いて鉄筋を露出させる
    Nước chảy ra từ đường ống bị trồi lên: 露出したパイプから漏れている水
    てきはつ - [摘発]
    đối mặt với chính phủ liên bang về sự giả mạo giấy tờ: 文書偽造罪による連邦政府の摘発に直面する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X