• n

    そうだい - [壮大]
    ゴージャス
    cô gái lộng lẫy: ゴージャスな女
    ăn mặc lộng lẫy: ゴージャスに着飾った
    ごうそう - [豪壮]
    vẫn còn đây sự xa hoa của thời đại ~: ~時代の豪壮さをまだ感じさせる
    こうき - [光輝]
    かれい - [華麗]
    Chúng tôi nên dành thời gian để thưởng thức vẻ đẹp lộng lẫy của tự nhiên: われわれは、自然の華麗を味わうゆとりを持つべきだ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X