• n

    やまくずれ - [山崩れ]
    Cơn mưa xối xả đã làm lở đất: 集中豪雨がもたらす山崩れ
    Tắc nghẽn giao thông vì lở đất: 山崩れで通行止めだ
    どしゃくずれ - [土砂崩れ]
    Thật may mắn, ở đây không có lở đất và sóng thần xảy ra như thế.: でも幸い、それによる土砂崩れや津波がは起きそうにない。
    Có rất nhiều vùng sụt lở đất khác nhau ở Nhật Bản.: 日本各地で多数の土砂崩れが発生した。
    じすべり - [地滑り] - [ĐỊA HOẠT]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X