• n

    さじゅつ - [詐術] - [TRÁ THUẬT]
    さぎ - [詐欺]
    Ông ta bị tố cáo lừa đảo tiền bảo hiểm.: 彼は保険金詐欺で訴えられた。
    いんちき
    hành nghề lang băm chuyên lừa đảo: いんちき療法をする
    kẻ lừa đảo: いんちき(をする人)
    bằng chứng cho sự lừa đảo: いんちきの証拠
    phát hiện kẻ lừa đảo: いんちきを見つける

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X