• n

    つぶより - [粒選り] - [LẠP TUYỂN]
    せんてい - [選定]
    せんたく - [選択]
    sự tự do lựa chọn: 選択の自由
    phải cẩn thận khi lựa chọn bạn bè: 友達のっ選択を注意しなければならない
    セレクション
    さいたく - [採択]
    オプション

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X