• n

    ろうどう - [労働]
    Chức năng của bên cung cấp tích cực về các mặt như lao động, sản phẩm hay thị trường tài chính: 労働・生産物および金融市場における最近の積極的な供給面での動き
    ろう - [労] - [LAO]
    ほうし - [奉仕]
    きんろう - [勤労]
    bài ca lao động: 勤労の歌
    phần thưởng lớn nhất cho sự lao động: 勤労の最大の報酬
    thành quả lao động: 勤労の成果
    ai đó có nguyện vọng (mong muốn) được lao động (làm việc) lớn hơn bất cứ ai đã từng gặp: (人)がこれまでに会った誰よりも勤労意欲がある
    người lao động có mong muốn được làm việc: 勤労意欲

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X