• n

    からみ - [絡み] - [LẠC]
    ra khỏi đảng do có liên can tới vụ xì-căng-đan: 不祥事絡みで離党する
    liên can đến chính trị: 政治絡みの

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X