-
Sự liên tục
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Nhật.
n
れんぞく - [連続]
- Rất là tiếc rằng liên tục 8 tháng công ty không có doanh thu: 残念ながら事業は連続8カ月間、赤字を計上しています。
ぞくぞく - [続々]
- Các sản phẩm hướng vào hệ điều hành của Macintosh hiện vẫn liên tiếp xuất hiện trên thị trường.: マッキントッシュのプラットフォームをターゲットにした製品が今もなお続々と登場している。
けいぞく - [継続]
- Liên tục đấu tranh chống lại bọn khủng bố của xã hội quôc tế: 国際社会のテロに対する闘いの継続
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ