• n

    れんぞく - [連続]
    Rất là tiếc rằng liên tục 8 tháng công ty không có doanh thu: 残念ながら事業は連続8カ月間、赤字を計上しています。
    ぞくぞく - [続々]
    Các sản phẩm hướng vào hệ điều hành của Macintosh hiện vẫn liên tiếp xuất hiện trên thị trường.: マッキントッシュのプラットフォームをターゲットにした製品が今もなお続々と登場している。
    コンテ
    けいぞく - [継続]
    Liên tục đấu tranh chống lại bọn khủng bố của xã hội quôc tế: 国際社会のテロに対する闘いの継続

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X