• n

    ゆうづう - [融通]
    Kế hoạch của tôi rất linh hoạt nên xin hãy lựa chọn thời gian mà phía ngài thấy thuận tiện.: 私のスケジュールは融通がとても利きますので、そちらにご都合のいい時間をお選びください。
    ゆうずう - [融通]
    フレキシブル
    ひやく - [飛躍]
    じゅうなん - [柔軟]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X