• n

    ゆうりょ - [憂慮]
    lo lắng về tiền bạc: 金銭面の憂慮
    ふかい - [不快]
    ハラハラ
    のうらん - [悩乱] - [NÃO LOẠN]
    しんぱい - [心配]
    こころづかい - [心遣い]
    けねん - [懸念]
    sự lo lắng về vấn đề này là thừa: その点については一切ご懸念は無用です
    くるしみ - [苦しみ]
    lo lắng vì thất nghiệp: 失業の苦しみ
    くよくよ
    きょうふ - [恐怖]
    きづかい - [気遣い]
    sự lo lắng đối với ~: ~に対する気遣い
    lo lắng đến sức khoẻ của con cái: 子どもの健康への気遣い
    lo lắng về môi trường: 純然たる環境へ気遣い
    cảm ơn vì anh đã lo lắng: お気遣いありがとう
    thể hiện sự lo lắng từ đáy lòng: 心からの気遣いの言葉を述べる
    きがかり - [気懸かり] - [KHÍ HUYỀN]
    lo lắng về tiền bạc: 金銭面の気懸かり
    lo lắng cho tương lai: 将来の気懸かり
    きがかり - [気掛かり]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X