• n

    ゆうきゅう - [悠久]
    まつだい - [末代]
    còn lại mãi mãi: 末代まで残る
    えいきゅう - [永久] - [VĨNH CỬU]
    cắt đứt mối giao tình (mối thâm duyên, mối duyên tình) với ai mãi mãi: (人)と永久に縁を切る
    xóa bỏ mãi mãi: 永久に解散してしまう
    vết thương này sẽ để lại sẹo mãi mãi: その傷は永久に傷跡となって残るかもしれない
    Mệnh lệnh có hiệu lực mãi mãi: 永久に効力のある命令
    nghĩ rằng cái gì sẽ tồn tại ở đó mãi mãi :

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X