• n

    びょうしゅつ - [描出] - [MIÊU XUẤT]
    mô tả sự thay đổi bệnh tật: 病変を描出する〔X線が〕
    じょじゅつ - [叙述]
    けいよう - [形容]
    (Đẹp, tuyệt vời đến nỗi ) không có từ nào mô tả được (không từ nào tả xiết): 形容の言葉がない(ほど素晴らしい)
    Những đóng góp của anh ấy cho dự án này nhiều đến nỗi chúng tôi không tìm thấy từ nào có thể mô tả được (không từ nào tả xiết): 彼の本プロジェクトへの貢献は形容の言葉が見あたらなくなるほど素晴

    Kỹ thuật

    きじゅつ - [記述]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X