• n

    ばいかいぶつ - [媒介物]
    なかつぎ - [中次ぎ]
    なかつぎ - [中継ぎ]
    ちゅうかい - [仲介]
    Tôi mua chiếc xe này qua sự môi giới của anh ấy.: 彼の仲介でその車を買った。
    しゅうせん - [周旋]

    Kinh tế

    じゅちゅう - [受注]
    Category: 財政

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X