-
n
きょうりょく - [強力] - [CƯỜNG LỰC]
- Chức năng mạnh mẽ thì không có: 機能が強力ではない
- Thực hiện chế độ kiểm chứng có kết quả nhờ có sự hùng mạnh: 強力で効果的な検証制度の実現
- Làm lớn mạnh cái gì: ~を強力なものにする
- Thúc đẩy sự vận động với sức mạnh lớn.: 運動を強力に推進する
きょうこ - [強固]
- Tính kiên cường ,mạnh mẽ như đá vậy: 石のように強固な
- Tạo mối quan hệ và sự tin tưởng bềnvững: 信頼関係を強固なものとする
いきおい - [勢い]
- Sức mạnh được sản sinh ra từ ~: ~によって生み出される勢い
- sức mạnh hành động hướng ngoại: 外に向かって行動する勢い
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ