• n

    ドラッグ
    きょうれつ - [強烈]
    nhiệt tỏa ra rất mạnh (mẽ) nên mọi người đã tránh xa khỏi lửa: 熱が強烈だったので、皆は火から遠ざかっていた
    きょうりょく - [強力] - [CƯỜNG LỰC]
    Chức năng mạnh mẽ thì không có: 機能が強力ではない
    Thực hiện chế độ kiểm chứng có kết quả nhờ có sự hùng mạnh: 強力で効果的な検証制度の実現
    Làm lớn mạnh cái gì: ~を強力なものにする
    Thúc đẩy sự vận động với sức mạnh lớn.: 運動を強力に推進する
    きょうらん - [狂乱]
    きょうこう - [強硬]
    きょうこ - [強固]
    Tính kiên cường ,mạnh mẽ như đá vậy: 石のように強固な
    Tạo mối quan hệ và sự tin tưởng bềnvững: 信頼関係を強固なものとする
    きびきび
    かんぜん - [敢然]
    làm điều gì một cách mạnh mẽ: 敢然と~する
    がんけん - [頑健]
    làm cho mạnh mẽ: 頑健にする
    qua trở lại mạnh mẽ: 頑健回帰
    tính mạnh mẽ: 頑健性
    いきおい - [勢い]
    Sức mạnh được sản sinh ra từ ~: ~によって生み出される勢い
    sức mạnh hành động hướng ngoại: 外に向かって行動する勢い

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X