• n, exp

    きょうじゃく - [強弱]
    cái mạnh yếu của hiệu quả: 効果の強弱
    cho nhau biết điểm mạnh yếu: 強弱を交互に示す
    độ mạnh yếu tương đối: 相対的強弱度

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X