-
n
けんたい - [倦怠]
- Cảm thấy mệt mỏi không thể chịu đựng được: たまらない倦怠感
- Tiếp tục bầu không khí chán chường mệt mỏi.: しばし倦怠の雰囲気が続いた
くたくた
- mệt mỏi do căng thẳng: ストレスでくたくたである
- tôi mệt mỏi sau nhiều giờ làm việc: 長時間労働の後はくたくたです
- chìm vào giấc ngủ do mệt mỏi: 完全にくたくたで寝入ってしまう
- mệt mỏi cả về thể chất lẫn tinh thần: 精神的にも肉体的にもくたくただ
- làm việc cho đến lúc mệt mỏi: くたくたになるまで働く
あき - [飽き]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ