• n

    ひろう - [疲労]
    つかれ - [疲れ]
    sự mệt mỏi của chuyến du lịch: 旅の疲れ
    たいくつ - [退屈]
    こんぱい - [困憊] - [KHỐN BẠI]
    けんたい - [倦怠]
    Cảm thấy mệt mỏi không thể chịu đựng được: たまらない倦怠感
    Tiếp tục bầu không khí chán chường mệt mỏi.: しばし倦怠の雰囲気が続いた
    ぐたぐた
    くたくた
    mệt mỏi do căng thẳng: ストレスでくたくたである
    tôi mệt mỏi sau nhiều giờ làm việc: 長時間労働の後はくたくたです
    chìm vào giấc ngủ do mệt mỏi: 完全にくたくたで寝入ってしまう
    mệt mỏi cả về thể chất lẫn tinh thần: 精神的にも肉体的にもくたくただ
    làm việc cho đến lúc mệt mỏi: くたくたになるまで働く
    あき - [飽き]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X