• n

    もてなし - [持て成し]
    được mời dự tiệc trà: 茶菓の持て成しを受ける
    しょうたい - [招待]
    さそい - [誘い] - [DỤ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X