• n, exp

    けいはつ - [啓発]
    Anh ấy nỗ lực cho sự mở mang hiểu biết của các phương tiện truyền thông và quốc dân: 彼は、メディアや国民の啓発に努めている

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X