• n

    ぼうちょう - [膨張]
    Sự mở rộng khoảng không giữa nguồn sáng và người quan sát.: 光源と観測者との間の空間の膨張
    ぞうだい - [増大]
    しんちょう - [伸張]
    かくちょうか - [拡張化] - [KHUẾCH TRƯƠNG HÓA]
    mở rộng chức năng: ~の機能の拡充
    mở rộng địa bàn: 敷地の拡張
    かくちょう - [拡張]
    sự mở rộng nghiên cứu: 研究の拡張
    sự mở rộng ngoại thương thế giới: 国際貿易の拡張
    かくだい - [拡大]
    sự mở rộng các hoạt động kinh tế vượt ra ngoại lãnh thổ: 国境を越えた経済活動の拡大
    sự mở rộng các hoạt động trong vũ trụ: 宇宙活動の拡大
    かくじゅう - [拡充]
    mở rộng chi viện hậu phương: 後方支援の拡充
    mở rộng thương hiệu: ブランド拡充
    mở rộng các chính sách tạo công ăn việc làm: 雇用創出策の拡充

    Kỹ thuật

    エキステンション

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X