• n

    ふはい - [腐敗]
    ふきゅう - [腐朽]
    sự mục nát của chính đảng: 政党の腐朽化
    vi khuẩn gây mục: 腐朽菌
    だらく - [堕落]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X