• n

    むちゅう - [夢中]
    ぼつにゅう - [没入]
    Người thanh niên miệt mài suy ngẫm về chủ đề cái thiện và cái ác.: この青年は善悪の思索に没入していた.
    せんねん - [専念]
    うっとり

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X