• n

    よっきゅう - [欲求]
    sự mong muốn tự nhiên là được học hành: 学びたいという自然の欲求
    よく - [欲]
    hoàn toàn không có mong muốn về tiền bạc: お金にまったく欲がない
    ようぼう - [要望]
    sự mong muốn của giới doanh nghiệp về...: ...の経済界の要望
    たのみ - [頼み]
    いよく - [意欲]
    Mong muốn bồi dưỡng năng cao năng lực: 能力を高めようとする意欲
    mong muốn áp dụng phương pháp mới : 新しい方法で取り組む意欲

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X