• n

    かいもどし - [買い戻し] - [MÃi LỆ]
    mua lại cổ phiếu: 株の買い戻し
    dừng việc chuộc lại cái gì đó: ~の買い戻しを停止する
    tiền mua lại: 買い戻し代金
    tỉ giá mua lại: 買い戻し率
    mua lại sau này với giá thấp hơn: ~を将来的に下値で買い戻す

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X