• n

    そうどう - [騒動]
    Mặc cho náo động chúng tôi đã vượt qua bão tố và tốt nghiệp.: 騒動があったにもかかわらず私たちはうまく切り抜けて卒業を果たした
    Xảy ra náo động xung quanh kế hoạch hạt nhân bị rò rỉ.: 極秘の核計画をめぐってして大騒動が起きた
    そうぜん - [騒然]
    Thời đại náo động.: 騒然とした時代
    おおさわぎ - [大騒ぎ]
    sự náo động (ồn ào) của bọn trẻ: 子どもの大騒ぎ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X