• n

    ぞうしん - [増進]
    こうじょう - [向上]
    Tăng cường (nâng cao) ý thức về môi trường: 環境意識の向上
    Tăng cường (nâng cao) khả năng đối phó (ứng phó, giải quyết) đối với những vấn đề môi trường ở các nước đang phát triển: 開発途上国の環境問題への対処能力向上
    nâng cao chất lượng giáo dục cho các thế hệ sau này: これからの世代の教育
    アップ
    sự nâng cao về khả năng đưa ra quyết định một cách nhanh chóng: 意思決定のスピード・アップ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X