-
n
こうじょう - [向上]
- Tăng cường (nâng cao) ý thức về môi trường: 環境意識の向上
- Tăng cường (nâng cao) khả năng đối phó (ứng phó, giải quyết) đối với những vấn đề môi trường ở các nước đang phát triển: 開発途上国の環境問題への対処能力向上
- nâng cao chất lượng giáo dục cho các thế hệ sau này: これからの世代の教育
アップ
- sự nâng cao về khả năng đưa ra quyết định một cách nhanh chóng: 意思決定のスピード・アップ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ