• exp

    ねあげ - [値上げ]
    Rất mong các ngài hiểu cho rằng do đồng yên mất giá nên chúng tôi mới phải tăng giá sản phẩm của công ty mình.: 円安のため、弊社製品を値上げさせていただきます。どうぞご理解の程よろしくお願いします。
    Khi họ tăng giá thuê nhà lần nữa như là biện pháp cuối cùng. Tôi đã khiếu nại với ban quản lý khu t
    ひきあげ - [引き上げ]
    ひきあげ - [引き揚げ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X