• n

    しゅくしょう - [縮小]
    あっしゅく - [圧縮]
    nén số: けた圧縮
    nén gas: ガス圧縮
    nén hình ảnh: 画像圧縮

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X