• n

    げんきゅう - [言及]
    nhắc đến (đề cập đến, nói đến) trong bài nói: スピーチの中での言及
    nói đến (đề cập đến) cái gì đó không được phổ biến: 嫌われている~についての言及
    xem xét sự gia tăng về con số được nhắc đến (đề cập tới, nói đến): 言及された数字の増加を考える

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X