• n, exp

    げいごう - [迎合]
    dường như nắm được ý muốn (đón được ý nghĩ) của người khác: 他者に迎合しがちである
    điều mà tôi cảm giác sau khi xem rất nhiều bộ phim, đó là sự nắm bắt được ý muốn của khán giả: 多くの映画を見て感じるのは、観客の好みに迎合して委縮しつつあるということだ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X