• n

    マスター
    はあく - [把握]
    Dịch quá tồi đến nỗi ai đó không thể nắm bắt được nội dung.: 翻訳がひどいので(人)は(主語の)内容把握さえできない
    えとく - [会得] - [HỘI ĐẮC]
    nắm vững cách làm của ai: (人)のやり方を会得する
    nắm vững kỹ thuật: 技術を会得する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X